Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pyʁ.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
impureté
/ɛ̃.pyʁ.te/
impuretés
/ɛ̃.pyʁ.te/

impureté gc /ɛ̃.pyʁ.te/

  1. Sự không trong sạch, sự ô nhiễm.
    L’impureté de l’eau — tình trạng không trong sạch của nước
  2. Chất bẩn.
    Eliminer les impuretés — loại bỏ chất bẩn
  3. Sự ô trọc.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Điều ô trọc.
    Pièce pleine d’impuretés — vở kịch đầy điều ô trọc

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa