Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fɔʁm/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực informe
/ɛ̃.fɔʁm/
informes
/ɛ̃.fɔʁm/
Giống cái informe
/ɛ̃.fɔʁm/
informes
/ɛ̃.fɔʁm/

informe /ɛ̃.fɔʁm/

  1. Không hình dạng nhất định.
    Masse informe — khối không có hình dạng nhất định
  2. Không ra hình thù , dị hình.
    Animal informe — con vật dị hình
  3. Mới phác qua, chưa hoàn bị.
    Ouvrage informe — tác phẩm chưa hoàn bị

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa