Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːn.prɛs.ˈmɑːn/

Danh từ

sửa

empressement /ɑːn.prɛs.ˈmɑːn/

  1. Sự vồn vã, thái độ vồn vã.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pʁɛs.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
empressement
/ɑ̃.pʁɛs.mɑ̃/
empressements
/ɑ̃.pʁɛs.mɑ̃/

empressement /ɑ̃.pʁɛs.mɑ̃/

  1. Sự ân cần, sự vồn vã.
    Montrer de l’empressement — tỏ sự ân cần
  2. Sự hấp tấp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa