individualise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaindividualise ngoại động từ
- Cá tính hoá, cho một cá tính.
- Định rõ, chỉ rõ.
Chia động từ
sửaindividualise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "individualise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)