incursion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈkɜː.ʒən/
Danh từ
sửaincursion /ɪn.ˈkɜː.ʒən/
Tham khảo
sửa- "incursion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kyʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incursion /ɛ̃.kyʁ.sjɔ̃/ |
incursions /ɛ̃.kyʁ.sjɔ̃/ |
incursion gc /ɛ̃.kyʁ.sjɔ̃/
- Sự đột nhập.
- Les incursions de pillards — những sự đột nhập của tụi cướp phá
- Sự xuất hiện bất thình lình.
- L’incursion du directeur dans la salle de classe — sự xuất hiện bất thình lình của hiệu trưởng vào lớp học
- (Nghĩa bóng) Sự tham gia nhất thời.
- Savant atomiste qui fait une incursion dans le domaine de l’art — nhà bác học nguyên tử tham gia nhất thời vào lĩnh vực nghệ thuật
Tham khảo
sửa- "incursion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)