Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈkɜː.ʒən/

Danh từ

sửa

incursion /ɪn.ˈkɜː.ʒən/

  1. Sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ.
  2. Sự chảy vào (nước biển... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kyʁ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incursion
/ɛ̃.kyʁ.sjɔ̃/
incursions
/ɛ̃.kyʁ.sjɔ̃/

incursion gc /ɛ̃.kyʁ.sjɔ̃/

  1. Sự đột nhập.
    Les incursions de pillards — những sự đột nhập của tụi cướp phá
  2. Sự xuất hiện bất thình lình.
    L’incursion du directeur dans la salle de classe — sự xuất hiện bất thình lình của hiệu trưởng vào lớp học
  3. (Nghĩa bóng) Sự tham gia nhất thời.
    Savant atomiste qui fait une incursion dans le domaine de l’art — nhà bác học nguyên tử tham gia nhất thời vào lĩnh vực nghệ thuật

Tham khảo

sửa