Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhất thời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲət
˧˥
tʰə̤ːj
˨˩
ɲə̰k
˩˧
tʰəːj
˧˧
ɲək
˧˥
tʰəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲət
˩˩
tʰəːj
˧˧
ɲə̰t
˩˧
tʰəːj
˧˧
Định nghĩa
sửa
nhất thời
Trong một
thời gian
không
lâu dài
.
Quân giặc chỉ mạnh
nhất thời
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhất thời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)