incommunicado
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌmjuː.nə.ˈkɑː.ˌdoʊ/
Tính từ
sửaincommunicado /.ˌmjuː.nə.ˈkɑː.ˌdoʊ/
- Không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông.
- Bị giam riêng, bị cấm cố (người tù).
- to hold a prisoner incommunicado — giam riêng một người t
Tham khảo
sửa- "incommunicado", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)