incommunicable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.kə.ˈmjuː.nɪ.kə.bəl/
Tính từ
sửaincommunicable ( không so sánh được)
- Không thể truyền đạt được, không thể biết được, không thể thông tri được, không thể nói ra được.
- Lầm lì, không cởi mở.
Tham khảo
sửa- "incommunicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ.my.ni.kabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incommunicable /ɛ̃.kɔ.my.ni.kabl/ |
incommunicables /ɛ̃.kɔ.my.ni.kabl/ |
Giống cái | incommunicable /ɛ̃.kɔ.my.ni.kabl/ |
incommunicables /ɛ̃.kɔ.my.ni.kabl/ |
incommunicable /ɛ̃.kɔ.my.ni.kabl/
- Không thể truyền.
- Privilèges incommunicables — đặc quyền không thể truyền (cho kẻ khác)
- Không thể truyền đạt, không thể thổ lộ.
- Pensée incommunicable — tư tưởng không thể truyền đạt
- Không thể thông nhau, không thể liên lạc với nhau.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incommunicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)