Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmjuː.nɪ.kə.bəl/

Tính từ

sửa

communicable /kə.ˈmjuː.nɪ.kə.bəl/

  1. Có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri.
    communicable ideas — ý kiến có thể truyền đạt
  2. Có thể lan truyền, có thể lây.
    a communicable disease — bệnh có thể lây

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.my.ni.kabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực communicable
/kɔ.my.ni.kabl/
communicables
/kɔ.my.ni.kabl/
Giống cái communicable
/kɔ.my.ni.kabl/
communicables
/kɔ.my.ni.kabl/

communicable /kɔ.my.ni.kabl/

  1. Có thể truyền.
  2. Có thể thông báo, có thể truyền.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa