communicable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmjuː.nɪ.kə.bəl/
Tính từ
sửacommunicable /kə.ˈmjuː.nɪ.kə.bəl/
- Có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri.
- communicable ideas — ý kiến có thể truyền đạt
- Có thể lan truyền, có thể lây.
- a communicable disease — bệnh có thể lây
Tham khảo
sửa- "communicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.my.ni.kabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | communicable /kɔ.my.ni.kabl/ |
communicables /kɔ.my.ni.kabl/ |
Giống cái | communicable /kɔ.my.ni.kabl/ |
communicables /kɔ.my.ni.kabl/ |
communicable /kɔ.my.ni.kabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "communicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)