transmissible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trænts.ˈmɪ.sə.bəl/
Tính từ
sửatransmissible /trænts.ˈmɪ.sə.bəl/
- Có thể chuyển giao, có thể truyền được.
- heat is transmissible through iron — nhiệt có thể truyền được qua sắt
- some characteristics of the parents are transmissible to their children — một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái
Tham khảo
sửa- "transmissible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.mi.sibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transmissible /tʁɑ̃s.mi.sibl/ |
transmissibles /tʁɑ̃s.mi.sibl/ |
Giống cái | transmissible /tʁɑ̃s.mi.sibl/ |
transmissibles /tʁɑ̃s.mi.sibl/ |
transmissible /tʁɑ̃s.mi.sibl/
- Có thể truyền.
- Vertu transmissible — đức tính có thể truyền
- Có thể chuyển.
- Privilège transmissible — đặc quyền có thể chuyển (cho người khác)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "transmissible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)