Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪnt.sə.dənts/

Danh từ sửa

incidence /ˈɪnt.sə.dənts/

  1. Sự rơi vào, sự tác động vào.
    What is the incidence of the tax? — thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai?
  2. (Toán học) , (vật lý) sự rơi, sự tới.
    Point of incidence — điểm rơi
    Angle of incidence — góc tới
  3. Phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động.
  4. (Y học) Tỷ lệ mắc phải (bệnh gì).
    A low incidence of tuberculosit — tỷ lệ mắc bệnh lao thấp
  5. (Thuế) Cách mà gánh nặng thuế được phân bổ cho dân chúng.
    The entire incidence falls on the workers - toàn bộ gánh nặng thuế được chịu bởi nhân công.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.si.dɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
incidence
/ɛ̃.si.dɑ̃s/
incidences
/ɛ̃.si.dɑ̃s/

incidence gc /ɛ̃.si.dɑ̃s/

  1. (Vật lý học) Sự tới.
    Angle d’incidence — góc tới
  2. (Kinh tế) Tài chánh sự gánh (một thứ thuế).
  3. Hậu quả, tác động.
    Les incidences d’une réforme — những hậu quả của một cải cách

Tham khảo sửa