incidence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪnt.sə.dənts/
Danh từ
sửaincidence /ˈɪnt.sə.dənts/
- Sự rơi vào, sự tác động vào.
- What is the incidence of the tax? — thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai?
- (Toán học) , (vật lý) sự rơi, sự tới.
- Point of incidence — điểm rơi
- Angle of incidence — góc tới
- Phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động.
- (Y học) Tỷ lệ mắc phải (bệnh gì).
- A low incidence of tuberculosit — tỷ lệ mắc bệnh lao thấp
- (Thuế) Cách mà gánh nặng thuế được phân bổ cho dân chúng.
- The entire incidence falls on the workers - toàn bộ gánh nặng thuế được chịu bởi nhân công.
Tham khảo
sửa- "incidence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.si.dɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incidence /ɛ̃.si.dɑ̃s/ |
incidences /ɛ̃.si.dɑ̃s/ |
incidence gc /ɛ̃.si.dɑ̃s/
- (Vật lý học) Sự tới.
- Angle d’incidence — góc tới
- (Kinh tế) Tài chánh sự gánh (một thứ thuế).
- Hậu quả, tác động.
- Les incidences d’une réforme — những hậu quả của một cải cách
Tham khảo
sửa- "incidence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)