Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɛn.di.ˌɛr.iµ;ù.ˈsɛn.də.ri/

Tính từ

sửa

incendiary /ɪn.ˈsɛn.di.ˌɛr.iµ;ù.ˈsɛn.də.ri/

  1. Để đốt cháy.
    incendiary bomb — bom cháy
  2. Cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà.
  3. (Nghĩa bóng) Gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khêu gợi.
    an incendiary film star — một ngôi sao điện ảnh có vẻ khêu gợi

Danh từ

sửa

incendiary /ɪn.ˈsɛn.di.ˌɛr.iµ;ù.ˈsɛn.də.ri/

  1. Người phạm tội cố ý đốt nhà.
  2. (Nghĩa bóng) Người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà.
  3. (Quân sự) Bom cháy.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)