Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

inadvertent /.tᵊnt/

  1. ý, không chú ý; thiếu thận trọng, xuất, cẩu thả.
    an inadvertent answers — câu trả lời thiếu thận trọng
  2. Không cố ý; không chủ tâm (hành động).

Tham khảo

sửa