Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈprɑː.pɜː/

Tính từ

sửa

improper /ˌɪm.ˈprɑː.pɜː/

  1. Không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn.
  2. Sai, không đúng.
    improper treatment of disease may cause death — trị bệnh sai có thể làm người bệnh thiệt mạng
  3. Không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh.
    improper manters — cách xử sự không đứng đắn

Tham khảo

sửa