imbued
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaimbued
Chia động từ
sửaimbue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to imbue | |||||
Phân từ hiện tại | imbueing | |||||
Phân từ quá khứ | imbued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | imbue | imbue hoặc imbuest¹ | imbues hoặc imbueth¹ | imbue | imbue | imbue |
Quá khứ | imbued | imbued hoặc imbuedst¹ | imbued | imbued | imbued | imbued |
Tương lai | will/shall² imbue | will/shall imbue hoặc wilt/shalt¹ imbue | will/shall imbue | will/shall imbue | will/shall imbue | will/shall imbue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | imbue | imbue hoặc imbuest¹ | imbue | imbue | imbue | imbue |
Quá khứ | imbued | imbued | imbued | imbued | imbued | imbued |
Tương lai | were to imbue hoặc should imbue | were to imbue hoặc should imbue | were to imbue hoặc should imbue | were to imbue hoặc should imbue | were to imbue hoặc should imbue | were to imbue hoặc should imbue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | imbue | — | let’s imbue | imbue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.