ideal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑɪ.ˈdi.əl/
Hoa Kỳ | [ɑɪ.ˈdi.əl] |
Tính từ
sửaideal /ɑɪ.ˈdi.əl/
- (Thuộc) Quan niệm, (thuộc) tư tưởng.
- Chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng.
- Lý tưởng.
- (Triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (triết học) duy tâm.
Danh từ
sửaideal /ɑɪ.ˈdi.əl/
- Lý tưởng.
- Người lý tưởng; vật lý tưởng.
- Cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí.
- (Toán học) Iddêan.
- ideal product — tích iddêan
Tham khảo
sửa- "ideal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)