Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑɪ.ˈdi.əl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ideal /ɑɪ.ˈdi.əl/

  1. (Thuộc) Quan niệm, (thuộc) tư tưởng.
  2. Chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng.
  3. Lý tưởng.
  4. (Triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (triết học) duy tâm.

Danh từ

sửa

ideal /ɑɪ.ˈdi.əl/

  1. Lý tưởng.
  2. Người lý tưởng; vật lý tưởng.
  3. Cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí.
  4. (Toán học) Iddêan.
    ideal product — tích iddêan

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)