Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
duy tâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Trái nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
唯心
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zwi
˧˧
təm
˧˧
jwi
˧˥
təm
˧˥
jwi
˧˧
təm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟwi
˧˥
təm
˧˥
ɟwi
˧˥˧
təm
˧˥˧
Tính từ
sửa
duy tâm
(
Triết học
)
Thuộc về
chủ nghĩa duy tâm
.
(
Khẩu ngữ
)
Hay có
niềm tin
vào những điều
mê tín dị đoan
.
Trái nghĩa
sửa
(
Nghĩa 1
)
duy vật