Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑɪ.ˈdrɑː.dʒə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

sửa

hydrogenate ngoại động từ /hɑɪ.ˈdrɑː.dʒə.ˌneɪt/

  1. Hyddrô hoá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa