hurler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hyʁ.le/
Nội động từ
sửahurler nội động từ /hyʁ.le/
- Tru (chó, chó sói).
- Rú, thét, gào thét (người).
- Hurler de douleur — rú lên vì đau đớn
- Rống lên (hát to, nói to).
- Gào, rít (gió).
- Không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc).
- hurler avec les loups — đi với ma mặc áo giấy
Ngoại động từ
sửahurler ngoại động từ /hyʁ.le/
Tham khảo
sửa- "hurler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)