Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tru tréo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨu
˧˧
ʨɛw
˧˥
tʂu
˧˥
tʂɛ̰w
˩˧
tʂu
˧˧
tʂɛw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂu
˧˥
tʂɛw
˩˩
tʂu
˧˥˧
tʂɛ̰w
˩˧
Động từ
sửa
tru tréo
Kêu la
, làm
ầm ĩ
lên.
Có gì đâu mà
tru tréo
dữ vậy.
Tru tréo
lên cho làng xóm nghe.
Tham khảo
sửa
"
tru tréo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)