tương phản
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨəŋ˧˧ fa̰ːn˧˩˧ | tɨəŋ˧˥ faːŋ˧˩˨ | tɨəŋ˧˧ faːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəŋ˧˥ faːn˧˩ | tɨəŋ˧˥˧ fa̰ːʔn˧˩ |
Định nghĩa sửa
tương phản
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "tương phản", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)