divin
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | divin /di.vɛ̃/ |
divins /di.vɛ̃/ |
Giống cái | divine /di.vin/ |
divines /di.vin/ |
divin
- Xem dieu
- Culte divin — sự thờ Chúa trời, sự thờ thần
- Justice divine — công lý của Chúa
- Thần thánh.
- La divine résistance du peuple vietnamien — cuộc kháng chiến thần thánh của nhân dân Việt Nam
- Un poète divin — một nhà thơ thần thánh
- Tuyệt, tuyệt trần.
- Une beauté divine — một người đẹp tuyệt trần
- Une poésie divine — thơ ca hay tuyệt
- Il fait un temps divin — trời đẹp tuyệt
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
divin /di.vɛ̃/ |
divins /di.vɛ̃/ |
divin gđ
Tham khảo
sửa- "divin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)