impitoyable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pi.twa.jabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impitoyable /ɛ̃.pi.twa.jabl/ |
impitoyables /ɛ̃.pi.twa.jabl/ |
Giống cái | impitoyable /ɛ̃.pi.twa.jabl/ |
impitoyables /ɛ̃.pi.twa.jabl/ |
impitoyable /ɛ̃.pi.twa.jabl/
- Tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót.
- Ennemi impitoyable — kẻ thù tàn nhẫn
- Critique impitoyable — người phê bình nhẫn tâm
Trái nghĩa
sửa- Bon, charitable
- bienveillant, indulgent, pitoyable
Tham khảo
sửa- "impitoyable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)