Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pi.twa.jabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực impitoyable
/ɛ̃.pi.twa.jabl/
impitoyables
/ɛ̃.pi.twa.jabl/
Giống cái impitoyable
/ɛ̃.pi.twa.jabl/
impitoyables
/ɛ̃.pi.twa.jabl/

impitoyable /ɛ̃.pi.twa.jabl/

  1. Tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót.
    Ennemi impitoyable — kẻ thù tàn nhẫn
    Critique impitoyable — người phê bình nhẫn tâm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa