inhumain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ny.mɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inhumain /i.ny.mɛ̃/ |
inhumains /i.ny.mɛ̃/ |
Giống cái | inhumaine /i.ny.mɛn/ |
inhumaines /i.ny.mɛn/ |
inhumain /i.ny.mɛ̃/
- (Văn học) Vô nhân đạo.
- Un cœur inhumain — một trái tim vô nhân đạo
- Action inhumaine — hành động vô nhân đạo
- Thiếu tính người.
- (Thân mật) Khó ve vãn, vô tình.
- Une femme inhumaine — một người phụ nữ khó ve vãn
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inhumain /i.ny.mɛ̃/ |
inhumains /i.ny.mɛ̃/ |
inhumain gc /i.ny.mɛ̃/
Tham khảo
sửa- "inhumain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)