howling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửahowling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của howl.
Tính từ
sửahowling
- Tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét.
- Hoang vu, ảm đạm, buồn thảm.
- howling wilderness — cảnh hoang vu ảm đạm
- (Từ lóng) Vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn.
- a howling injustice — một điều hết sức bất công
- a howling shame — một điều xấu hổ vô cùng
Tham khảo
sửa- "howling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)