howling
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɑʊ.ə.liɳ/
Động từ sửa
howling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "howl" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
howl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to howl | |||||
Phân từ hiện tại | howling | |||||
Phân từ quá khứ | howled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | howl | howl hoặc howlest¹ | howls hoặc howleth¹ | howl | howl | howl |
Quá khứ | howled | howled hoặc howledst¹ | howled | howled | howled | howled |
Tương lai | will/shall² howl | will/shall howl hoặc wilt/shalt¹ howl | will/shall howl | will/shall howl | will/shall howl | will/shall howl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | howl | howl hoặc howlest¹ | howl | howl | howl | howl |
Quá khứ | howled | howled | howled | howled | howled | howled |
Tương lai | were to howl hoặc should howl | were to howl hoặc should howl | were to howl hoặc should howl | were to howl hoặc should howl | were to howl hoặc should howl | were to howl hoặc should howl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | howl | — | let’s howl | howl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
howling /ˈhɑʊ.ə.liɳ/
- Tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét.
- Hoang vu, ảm đạm, buồn thảm.
- howling wilderness — cảnh hoang vu ảm đạm
- (Từ lóng) Vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn.
- a howling injustice — một điều hết sức bất công
- a howling shame — một điều xấu hổ vô cùng
Tham khảo sửa
- "howling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)