Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

howling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của howl.

Tính từ

sửa

howling

  1. Tru lên, lên; rít; ; gào lên; la hét.
  2. Hoang vu, ảm đạm, buồn thảm.
    howling wilderness — cảnh hoang vu ảm đạm
  3. (Từ lóng) Vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn.
    a howling injustice — một điều hết sức bất công
    a howling shame — một điều xấu hổ vô cùng

Tham khảo

sửa