hooked
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhʊ.kəd/
Hoa Kỳ | [ˈhʊ.kəd] |
Động từ
sửahooked
Chia động từ
sửahook
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hook | |||||
Phân từ hiện tại | hooking | |||||
Phân từ quá khứ | hooked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hook | hook hoặc hookest¹ | hooks hoặc hooketh¹ | hook | hook | hook |
Quá khứ | hooked | hooked hoặc hookedst¹ | hooked | hooked | hooked | hooked |
Tương lai | will/shall² hook | will/shall hook hoặc wilt/shalt¹ hook | will/shall hook | will/shall hook | will/shall hook | will/shall hook |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hook | hook hoặc hookest¹ | hook | hook | hook | hook |
Quá khứ | hooked | hooked | hooked | hooked | hooked | hooked |
Tương lai | were to hook hoặc should hook | were to hook hoặc should hook | were to hook hoặc should hook | were to hook hoặc should hook | were to hook hoặc should hook | were to hook hoặc should hook |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hook | — | let’s hook | hook | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửahooked /ˈhʊ.kəd/
- Có hình móc câu.
- Có móc.
- Hook up: yêu thích
Tham khảo
sửa- "hooked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)