honked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahonked
Chia động từ
sửahonk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to honk | |||||
Phân từ hiện tại | honking | |||||
Phân từ quá khứ | honked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | honk | honk hoặc honkest¹ | honks hoặc honketh¹ | honk | honk | honk |
Quá khứ | honked | honked hoặc honkedst¹ | honked | honked | honked | honked |
Tương lai | will/shall² honk | will/shall honk hoặc wilt/shalt¹ honk | will/shall honk | will/shall honk | will/shall honk | will/shall honk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | honk | honk hoặc honkest¹ | honk | honk | honk | honk |
Quá khứ | honked | honked | honked | honked | honked | honked |
Tương lai | were to honk hoặc should honk | were to honk hoặc should honk | were to honk hoặc should honk | were to honk hoặc should honk | were to honk hoặc should honk | were to honk hoặc should honk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | honk | — | let’s honk | honk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.