holding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhoʊl.diɳ/
Hoa Kỳ | [ˈhoʊl.diɳ] |
Danh từ
sửaholding /ˈhoʊl.diɳ/
- Sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm.
- Cổ phần, vốn cổ phần.
- She has a 40% holding in the company — Bà ta nắm 40% vốn cổ phần trong công ty
- Số lượng nắm giữ; trữ lượng (cổ phiếu); sưu tập (tranh ảnh, sách vở...)
- Ruộng đất; tài sản.
- small holdings — những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)
Tham khảo
sửa- "holding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɔl.diɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
holding /hɔl.diɳ/ |
holdings /hɔl.diɳ/ |
holding gđ /hɔl.diɳ/
Tham khảo
sửa- "holding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)