Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhoʊl.diɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

holding /ˈhoʊl.diɳ/

  1. Sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm.
  2. Cổ phần, vốn cổ phần.
    She has a 40% holding in the company — Bà ta nắm 40% vốn cổ phần trong công ty
  3. Số lượng nắm giữ; trữ lượng (cổ phiếu); sưu tập (tranh ảnh, sách vở...)
  4. Ruộng đất; tài sản.
    small holdings — những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɔl.diɳ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
holding
/hɔl.diɳ/
holdings
/hɔl.diɳ/

holding /hɔl.diɳ/

  1. (Kinh tế) Liên hợp tài chính tờ rớt.

Tham khảo

sửa