hjemmel
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjemmel | hjemmelen |
Số nhiều | hjemler | hjemlene |
hjemmel gđ
Từ dẫn xuất sửa
- (1) hjemmelsmann gđ: 1) Đại diện thương mại có trách nhiệm lo việc giao hàng cho người mua theo luật định. 2) Người cung cấp tin tức cho một công việc.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "hjemmel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)