Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hjem hjemmet
Số nhiều hjem hjemma, hjemmene

hjem

  1. Nhà, chỗ ở.
    Mitt hjem ligger oppe i åsen.
    å komme fra et godt hjem — Xuất thân từ một gia đình nề nếp, khá giả.
  2. Nơi trú ngụ, viện.
    hjem for utviklingshemmede
    hjem for narkomane

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Phó từ

sửa

hjem

  1. Về nhà, đến nhà.
    Han gikk hjem for å spise middag.
    å gå nedenom og hjem — Bị hư hỏng, thất bại.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa