barnehjem
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnehjem | barnehjemmet |
Số nhiều | barnehjem | barnehjemma, barnehjemmene |
barnehjem gđ
- Cô nhi viện. Nhà nuôi trẻ.
- Hun bodde på barnehjem noen måneder, fordi foreldrene var syke.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "barnehjem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)