gamlehjem
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gamlehjem | gamlehjemmet |
Số nhiều | gamlehjem | gamlehjemma, gamlehjemmene |
gamlehjem gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "gamlehjem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)