cô nhi viện
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko˧˧ ɲi˧˧ viə̰ʔn˨˩ | ko˧˥ ɲi˧˥ jiə̰ŋ˨˨ | ko˧˧ ɲi˧˧ jiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˧˥ ɲi˧˥ viən˨˨ | ko˧˥ ɲi˧˥ viə̰n˨˨ | ko˧˥˧ ɲi˧˥˧ viə̰n˨˨ |
Danh từ
sửa- Nơi nuôi dưỡng chăm sóc trẻ em mồ côi.
- Bà con Việt kiều tài trợ cho các cô nhi viện.