Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pleiehjem pleiehjemmet
Số nhiều pleiehjem pleiehjemma, pleiehjemmene

Danh từ

sửa

pleiehjem

  1. Nhà dưỡng bệnh, dưỡng đường.

Xem thêm

sửa