Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔp˨˩ ɗḭ̈ʔŋ˨˩hiə̰p˨˨ ɗḭ̈n˨˨hiəp˨˩˨ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəp˨˨ ɗïŋ˨˨hiə̰p˨˨ ɗḭ̈ŋ˨˨

Danh từ sửa

hiệp định

  1. Điều ước thông dụng do hai hay nhiều nước đã ký kết nhằm giải quyết những vấn đề chính trị, văn hoá, quân sựliên quan.
    Hiệp định hợp tác văn hoá giữa hai nước.
    hiệp định.

Tham khảo sửa