Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hewer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhju.ːɜː/
Danh từ
sửa
hewer
/ˈhju.ːɜː/
Người
chặt
,
người
đốn (cây);
người
đẽo (đá... ).
Thợ
gương
lò
(ở mỏ than).
Thành ngữ
sửa
hewers of wood and drawers of water
:
Những
người
lao
động
vất vả
cực
nhọc
;
thân
trâu ngựa
.
Tham khảo
sửa
"
hewer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)