Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhju.ːɜː/

Danh từ sửa

hewer /ˈhju.ːɜː/

  1. Người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá... ).
  2. Thợ gương (ở mỏ than).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa