heist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑɪst/
Danh từ
sửaheist /ˈhɑɪst/
- Sự trộm cắp.
Ngoại động từ
sửaheist ngoại động từ /ˈhɑɪst/
Chia động từ
sửaheist
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to heist | |||||
Phân từ hiện tại | heisting | |||||
Phân từ quá khứ | heisted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | heist | heist hoặc heistest¹ | heists hoặc heisteth¹ | heist | heist | heist |
Quá khứ | heisted | heisted hoặc heistedst¹ | heisted | heisted | heisted | heisted |
Tương lai | will/shall² heist | will/shall heist hoặc wilt/shalt¹ heist | will/shall heist | will/shall heist | will/shall heist | will/shall heist |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | heist | heist hoặc heistest¹ | heist | heist | heist | heist |
Quá khứ | heisted | heisted | heisted | heisted | heisted | heisted |
Tương lai | were to heist hoặc should heist | were to heist hoặc should heist | were to heist hoặc should heist | were to heist hoặc should heist | were to heist hoặc should heist | were to heist hoặc should heist |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | heist | — | let’s heist | heist | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "heist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)