hectic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛk.tɪk/
Tính từ
sửahectic /ˈhɛk.tɪk/
- Cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa.
- for a hectic moment — trong một lúc cuồng nhiệt
- (Thuộc) Lao phổi; mắc bệnh lao phổi.
- hectic fever — sốt lao phổi
- Ửng đỏ vì lên cơn sốt.
Danh từ
sửahectic /ˈhɛk.tɪk/
Tham khảo
sửa- "hectic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)