harrumph
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /hə.ˈrəɱf/
Nội động từ sửa
harrumph nội động từ /hə.ˈrəɱf/
- (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Dặng hắng (dấu hiệu của sự không tán thành).
Chia động từ sửa
harrumph
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
harrumph /hə.ˈrəɱf/
Tham khảo sửa
- "harrumph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)