hardiesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /haʁ.djɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hardiesse /haʁ.djɛs/ |
hardiesses /haʁ.di.jɛs/ |
hardiesse gc /haʁ.djɛs/
- Tính gan dạ, tính táo bạo, tính mạnh dạn.
- La hardiesse d’un explorateur — tính gan dạ của một nhà thám hiểu
- La hardiesse du pinceau — nét vẽ táo bạo
- (Nghĩa xấu) Sự liều lĩnh; sự xấc xược; sự lấc cấc.
- La hardiesse d’une attitude — sự xấc xược của một thái độ
- (Số nhiều) Hành động liều lĩnh; lời nói xấc xược.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hardiesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)