Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /haʁ.djɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hardiesse
/haʁ.djɛs/
hardiesses
/haʁ.di.jɛs/

hardiesse gc /haʁ.djɛs/

  1. Tính gan dạ, tính táo bạo, tính mạnh dạn.
    La hardiesse d’un explorateur — tính gan dạ của một nhà thám hiểu
    La hardiesse du pinceau — nét vẽ táo bạo
  2. (Nghĩa xấu) Sự liều lĩnh; sự xấc xược; sự lấc cấc.
    La hardiesse d’une attitude — sự xấc xược của một thái độ
  3. (Số nhiều) Hành động liều lĩnh; lời nói xấc xược.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa