platitude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplæ.tə.ˌtuːd/
Hoa Kỳ | [ˈplæ.tə.ˌtuːd] |
Danh từ
sửaplatitude /ˈplæ.tə.ˌtuːd/
Tham khảo
sửa- "platitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pla.ti.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
platitude /pla.ti.tyd/ |
platitudes /pla.ti.tyd/ |
platitude gc /pla.ti.tyd/
- Sự nhạt nhẽo; điều nhạt nhẽo.
- Vin d’une grande platitude — rượu nho nhạt nhẽo quá
- La platitude du style — văn nhạt nhẽo
- Dire des platitudes — nói những điều nhạt nhẽo
- (Từ cũ, nghiã cũ) Sự hèn hạ, điều hèn hạ.
- Faire des platitudes pour arriver — làm những điều hèn hạ để tiến thân
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự bằng phẳng.
- La platitude du sol — sự bằng phẳng của mặt đất
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "platitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)