halv
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | halv |
gt | halvt | |
Số nhiều | halve | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
halv
- Nửa, một nửa, phân nửa. et halvt brød
- en halv stilling
- Klokken er halv fem.
- to og en halv
- å flagge på halv stang — Treo cờ rũ.
- Một phần, không trọn. en halv seier
- et halvt løfte
- å se på noe med et halvt øye — Nhìn thoáng qua việc gì.
- å kjenne halve byen — Quen biết nhiều người.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) halvpensjon gđ: Hưu bổng bán phần.
- (0) halvstrømper gđc số nhiều: Vớ ngắn, bí tất ngắn.
- (0) halvøster gđc: Chị, em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.
- (0) halvøy gc: Bán đảo.
Tham khảo
sửa- "halv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)