half-cock
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæf.ˈkɑːk/
Danh từ
sửahalf-cock /ˈhæf.ˈkɑːk/
- Cò súng đã chốt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "half-cock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)