hẩy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hə̰j˧˩˧ | həj˧˩˨ | həj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həj˧˩ | hə̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửahẩy
- Hất mạnh và nhanh gọn.
- Hẩy ra đất.
- Ẩy, đùn đầy cho xê dịch.
- Hẩy hòn đá tảng sang một bên.
- Thổi cho lửa bùng cháy.
- Hẩy lò.
Tham khảo
sửa- "hẩy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)