hải sản
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːj˧˩˧ sa̰ːn˧˩˧ | haːj˧˩˨ ʂaːŋ˧˩˨ | haːj˨˩˦ ʂaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˩ ʂaːn˧˩ | ha̰ːʔj˧˩ ʂa̰ːʔn˧˩ |
Danh từ
sửahải sản
- Các loài sinh vật biển như cá biển, mực, tôm, sò, rong biển... được sử dụng làm thực phẩm cho con người.
- Chợ buôn bán hải sản.