Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmuːv.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

movement /ˈmuːv.mənt/

  1. Sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động.
    to lay without movement — bất động
    to play lacks movement — vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động
  2. Động tác, cử động.
    a graceful movement — một động tác duyên dáng
  3. Hoạt động, hành động (của một người, một nhóm).
    to watch someone's movements — theo dõi hoạt động của ai
  4. (Quân sự) Sự di chuyển, sự vận động.
  5. Phong trào, cuộc vận động.
    the national liberation movement — phong trào giải phóng dân tộc
    the movement of patriotic emulation — phong trào thi đua yêu nước
  6. Bộ phận hoạt động (của một bộ máy).
    the movement of a clock — bộ phận hoạt động của đồng hồ
  7. Tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động.
    a movement of anfer — cơn giận
  8. (Âm nhạc) Phần.
    the first movement of a symphony — phần thứ nhất của bản giao hưởng
  9. Sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện... ).
  10. Sự biến động (của thị trường... ).
  11. Sự đi ngoài, sự ra ỉa.

Tham khảo sửa