Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hà mã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
hà mã
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ː
˨˩
maʔa
˧˥
haː
˧˧
maː
˧˩˨
haː
˨˩
maː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haː
˧˧
ma̰ː
˩˧
haː
˧˧
maː
˧˩
haː
˧˧
ma̰ː
˨˨
Danh từ
sửa
hà mã
Thú
lớn
gần
với
lợn
, đầu
to
,
mõm
rộng
,
ăn cỏ
,
sống
ở
sông
đầm
châu
Phi
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
hippopotamus
Tiếng Pháp
:
hippopotames
Tham khảo
sửa
"
hà mã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)