Tiếng Anh

sửa
 
hippopotamus

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɪ.pə.ˈpɑː.tə.məs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

hippopotamus số nhiều hippopotami /,hipə'pɔtəmai/ /ˌhɪ.pə.ˈpɑː.tə.məs/

  1. (Động vật học) Lợn nước, hà mã.

Tham khảo

sửa