Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɑɪv/

Danh từ

sửa

gyve (thường) số nhiều /ˈdʒɑɪv/

  1. (Thơ ca) Xiềng xích.

Ngoại động từ

sửa

gyve ngoại động từ /ˈdʒɑɪv/

  1. Xích lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa