guy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈɡɑɪ] |
Danh từ
sửaguy /ˈɡɑɪ/
Ngoại động từ
sửaguy ngoại động từ /ˈɡɑɪ/
Danh từ
sửaguy /ˈɡɑɪ/
- Bù nhìn; ngáo ộp.
- Người ăn mặc kỳ quái.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) anh chàng, gã.
- who's that guy? — anh chàng ấy là ai thế?
- (Từ lóng) Sự chuồn.
- to give the guy to — chuồn khỏi, bỏ đi
- to do a guy — đánh bài chuồn
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu.
Ngoại động từ
sửaguy ngoại động từ /ˈɡɑɪ/
Nội động từ
sửaguy nội động từ /ˈɡɑɪ/
- (Từ lóng) Chuồn.
Tham khảo
sửa- "guy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)